Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.29.680-0.37%795.95M20/05 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.540-0.16%735.84M20/05 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.13.730-0.29%735.84M17/05 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.220-0.28%327.04M20/05 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,346.860-0.39%302.06M17/05 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund0P0000.1,909.000-0.48%111.35M30/09 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.6700.00%60.04M17/05 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.18.880+0.05%49.88M20/05 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,551.660-0.60%43.6M17/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.116,935-0.21%5.44B20/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.121,091-0.22%2.55B20/05 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,055.360+0.01%5.44B20/05 
 NN (L) Global High Yield - I Dis PLN (hedged iii)0P0000.18,486.980-0.79%2.55B16/11 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.48,042.810+0.03%2.55B20/05 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.640,372+0.02%7.79B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.46.4900.00%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.875.280+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,044.960+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.8,298.390+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.369.000+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,029.970+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.347.430+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.392.920+0.02%5.44B20/05 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.135.560-0.25%3.82B20/05 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.203.070-0.06%3.82B20/05 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.212.600-0.07%3.82B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.714.960+0.02%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E0P0000.5,185.710+0.01%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,686.540+0.02%5.44B20/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,215.080+0.01%5.44B20/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.54.5100%58.32M20/05 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.49.260+0.16%1.93M17/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email